Vietnamese to Chinese

How to say Nhưng không in Chinese?

但不是

More translations for Nhưng không

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it

More translations for 但不是

但是你不是  🇨🇳🇬🇧  But youre not
但狗不是  🇨🇳🇬🇧  But dogs arent
但是不敢  🇨🇳🇬🇧  But Dont dare
但是我不能  🇨🇳🇬🇧  But I cant
但是我不会  🇨🇳🇬🇧  But I wont
但是抱不到  🇨🇳🇬🇧  But I cant hold it
它不难但是  🇨🇳🇬🇧  Its not difficult but
但是对不起  🇨🇳🇬🇧  But Im sorry
但是薪水不  🇨🇳🇬🇧  But the salary is not
但是不太厚  🇨🇳🇬🇧  But its not too thick
但是现在不是了  🇨🇳🇬🇧  But not now
但是其他人不  🇨🇳🇬🇧  But others dont
但不是很漂亮  🇨🇳🇬🇧  But its not pretty
但是你不在啊  🇨🇳🇬🇧  But youre not here
但是英文不好  🇨🇳🇬🇧  But English is not good
但是我不会讲  🇨🇳🇬🇧  But I wont talk
但是我不会说  🇨🇳🇬🇧  But I wont say
但是不放屁呀  🇨🇳🇬🇧  But dont fart
但是需要不通  🇨🇳🇬🇧  But it doesnt work
但是语言不通  🇨🇳🇬🇧  But the language doesnt work