给面子不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont give face | ⏯ |
给点面子 🇨🇳 | 🇬🇧 Give some face | ⏯ |
面子 🇨🇳 | 🇬🇧 Face | ⏯ |
给我儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to my son | ⏯ |
说我不要妹妹,我给孩子给我说sorry 🇨🇳 | 🇬🇧 Say I dont want my sister, Ill tell me about sorry | ⏯ |
给我一个袋子我要打包 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a bag Im going to pack | ⏯ |
我给做面膜 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill make a mask | ⏯ |
我要给妈妈买条裙子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy a dress for my mother | ⏯ |
我要要被子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a quilt | ⏯ |
子上面 🇨🇳 | 🇬🇧 sub above | ⏯ |
臊子面 🇨🇳 | 🇬🇧 The swastogy face | ⏯ |
面片子 🇨🇳 | 🇬🇧 Face film | ⏯ |
我儿子在里面 🇨🇳 | 🇬🇧 My son is in there | ⏯ |
你不要给下面的事 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont give the following things | ⏯ |
我都配盒子给你、你要加多100元给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a box, youre going to add $100 to me | ⏯ |
给我一份面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a copy of the noodles | ⏯ |
给我买个面包 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy me a loaf of bread | ⏯ |
老婆我要你给我生好多孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, I want you to give birth to me a lot of children | ⏯ |
我要买面料 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy fabrics | ⏯ |
我要买面条 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy noodles | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |