Vietnamese to Chinese

How to say Không đi được in Chinese?

不会

More translations for Không đi được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive

More translations for 不会

哦,不会不会  🇨🇳🇬🇧  Oh, no, no
会不会  🇨🇳🇬🇧  Will
不,不会  🇨🇳🇬🇧  No, it wont
会不会干  🇨🇳🇬🇧  It wont dry
你会不会  🇨🇳🇬🇧  Would you
会不会苦  🇨🇳🇬🇧  Will it be bitter
不会  🇨🇳🇬🇧  No
不会  🇨🇳🇬🇧  Cant
不是都不会,你会不会开始  🇨🇳🇬🇧  No, you wont start
会不会有人不来  🇨🇳🇬🇧  Will someone not come
不,我不会  🇨🇳🇬🇧  No, I wont
会不会酸痛  🇨🇳🇬🇧  Will it be sore
会不会堵车  🇨🇳🇬🇧  Will it be stuck
会不会罚款  🇨🇳🇬🇧  Will it be fine
他会不会开  🇨🇳🇬🇧  Will he drive
会说不会做  🇨🇳🇬🇧  will say they wont do it
从不会到会  🇨🇳🇬🇧  Never come to the meeting
会不会掉色  🇨🇳🇬🇧  Will it fade
会不会很厚  🇨🇳🇬🇧  Its going to be thick
会不会去的  🇨🇳🇬🇧  Will it be gone