等会儿他们会过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyll be here later | ⏯ |
我在等他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for them | ⏯ |
他们在等 🇨🇳 | 🇬🇧 They are waiting | ⏯ |
你们在这儿等着我们去开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting here for us to drive | ⏯ |
我正在等他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for them | ⏯ |
我们那边过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Were over there | ⏯ |
他们会送过去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will they send it there | ⏯ |
等会儿我们去那边还要跟其他人开会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute when we go over there and have a meeting with someone else | ⏯ |
他们在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are they | ⏯ |
他们在这儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre here | ⏯ |
我们的学校在这里,他们都在那儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Our school is here, they are all there | ⏯ |
他约我,我们过去 🇨🇳 | 🇬🇧 He asked me to pass us | ⏯ |
他们星期二想去那儿 🇨🇳 | 🇬🇧 They want to go there on Tuesday | ⏯ |
那我们现在回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So were going back now | ⏯ |
我们是在门口等车接我们去机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we waiting at the door to pick us up at the airport | ⏯ |
他们一直在等车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have they been waiting for the bus | ⏯ |
他们去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they going | ⏯ |
我去过你们那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to your side | ⏯ |
他们在家,你先过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre home, you go first | ⏯ |
我们可以等吗?可以,那等是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we wait? Yes, wait, isnt it | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |