Vietnamese to Chinese

How to say Đi ngủ ở đâu in Chinese?

去哪里睡觉

More translations for Đi ngủ ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?

More translations for 去哪里睡觉

哪也不去在宿舍里睡觉  🇨🇳🇬🇧  I dont sleep in the dorm anywhere
去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep
去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
睡觉去  🇨🇳🇬🇧  go to sleep
去睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
回去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go back to sleep
快去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep
去睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
睡觉睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep to sleep
去哪里去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go
我要去睡觉了,我要去睡午觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed, Im going to go to bed
我去睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I went to bed
我要去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to go to bed
你快去睡觉  🇨🇳🇬🇧  You go to sleep
我们去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Lets go to bed
我睡觉去啦  🇨🇳🇬🇧  I went to bed
我们睡觉去  🇨🇳🇬🇧  Lets go to bed
该去睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Its time to go to bed
我要去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
我睡觉去了  🇨🇳🇬🇧  I went to bed