Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
明天9点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be at work at 9 oclock tomorrow | ⏯ |
晚上9点 🇨🇳 | 🇬🇧 9 p.m | ⏯ |
早上9点 🇨🇳 | 🇬🇧 9:00 a.m | ⏯ |
到都快晚上9点了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost 9:00 p.m | ⏯ |
明天上午9到10点,你在家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home tomorrow morning at 9 to 10 oclock | ⏯ |
明天下午四点上到晚上12点 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow from 4 p.m. to 12 p.m | ⏯ |
杰米明天晚上9点钟运动 🇨🇳 | 🇬🇧 Jamie will exercise at 9 oclock tomorrow evening | ⏯ |
马上9点了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be 9:00 | ⏯ |
从早上十点上到晚上两点 🇨🇳 | 🇬🇧 From ten oclock in the morning to two oclock in the evening | ⏯ |
明天上午9点去参观工厂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you visit the factory at 9 oclock tomorrow morning | ⏯ |
我上午七点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to work at seven oclock in the morning | ⏯ |
上午几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go to work in the morning | ⏯ |
我在晚上9点写完的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wrote it at 9 p.m | ⏯ |
明天早上9点的私教课 🇨🇳 | 🇬🇧 Private class at 9 a.m. tomorrow | ⏯ |
明天早上9点半可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be okay at 9:30 tomorrow morning | ⏯ |
明天早上几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will i get to work tomorrow morning | ⏯ |
明天上午十点 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning at ten | ⏯ |
我们上午9点30分开门 🇨🇳 | 🇬🇧 We open our doors at 9:30 a.m | ⏯ |
上午八点30到9点30,我要打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 From 8:30 to 9:30 a.m., Im going to play basketball | ⏯ |
明天几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go to work tomorrow | ⏯ |