Chinese to Vietnamese

How to say 刚才我睡着了 in Vietnamese?

Tôi chỉ ngủ thiếp

More translations for 刚才我睡着了

我刚才睡着了  🇨🇳🇬🇧  I just fell asleep
刚才睡着了  🇨🇳🇬🇧  I just fell asleep
刚刚睡着了  🇨🇳🇬🇧  I just fell asleep
我才刚睡醒  🇨🇳🇬🇧  I just woke up
我刚才睡觉了,我要休息了  🇨🇳🇬🇧  I just went to bed
我睡着了  🇨🇳🇬🇧  Im asleep
你睡着了 我也就睡着了  🇨🇳🇬🇧  Youre asleep, and Im asleep
刚睡了  🇨🇳🇬🇧  Just asleep
我刚刚才得吐了  🇨🇳🇬🇧  I just had to vomit
我不睡了,睡不着了  🇨🇳🇬🇧  Im not sleeping, I cant sleep
睡着了  🇨🇳🇬🇧  asleep
睡着了  🇨🇳🇬🇧  Im asleep
我快睡着了  🇨🇳🇬🇧  Im going to fall asleep
我都睡着了  🇨🇳🇬🇧  Im asleep
我睡不着了  🇨🇳🇬🇧  I cant sleep
Allen刚睡着一会  🇨🇳🇬🇧  Allen just fell asleep for a while
刚才我听着她说apple  🇨🇳🇬🇧  Just now I listened to her say apple
她刚才走着去上学了  🇨🇳🇬🇧  She was walking to school just now
我刚才  🇨🇳🇬🇧  I was just
我们刚才点了  🇨🇳🇬🇧  We just ordered it

More translations for Tôi chỉ ngủ thiếp

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you