Chinese to Vietnamese

How to say 我要减肥,我太胖了 in Vietnamese?

Tôi sẽ giảm cân, tôi quá béo

More translations for 我要减肥,我太胖了

耳朵太胖了,要减肥了  🇨🇳🇬🇧  My ears are too fat to lose weight
我要减肥  🇨🇳🇬🇧  Im going to lose weight
我要买减肥药  🇨🇳🇬🇧  I want to buy diet pills
我在减肥  🇨🇳🇬🇧  Im losing weight
我想减肥  🇨🇳🇬🇧  I want to lose weight
我太胖了  🇨🇳🇬🇧  Im too fat
肥胖  🇨🇳🇬🇧  Obesity
肥胖  🇭🇰🇬🇧  Obesity
减肥  🇨🇳🇬🇧  Reduce weight
减肥  🇨🇳🇬🇧  Weight Loss
减肥  🇨🇳🇬🇧  Lose weight
我正在减肥  🇨🇳🇬🇧  Im losing weight
谁爱减肥谁减肥  🇨🇳🇬🇧  Who loves to lose weight who loses weight
医生说我该减肥了  🇨🇳🇬🇧  The doctor said it was time for me to lose weight
我最近在减肥  🇨🇳🇬🇧  Ive been losing weight recently
肥胖者  🇨🇳🇬🇧  Obese
肥胖的  🇨🇳🇬🇧  Fat
减肥餐  🇨🇳🇬🇧  Weight Loss Meal
太胖了  🇨🇳🇬🇧  Its too fat
你必须减肥了  🇨🇳🇬🇧  You must lose weight

More translations for Tôi sẽ giảm cân, tôi quá béo

Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home