我把祝福送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you my blessing | ⏯ |
我把这本书送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you this book | ⏯ |
你能把它送给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give it to me | ⏯ |
我把这幅画送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you this picture | ⏯ |
我把这个车送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you this car | ⏯ |
我把药给你送过去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I going to give you the medicine | ⏯ |
今晚我把我送给你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will I give me to you tonight | ⏯ |
我把礼物送给他 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave him the present | ⏯ |
把书送给琳达,把球送给贝利,把娃娃送给麦克斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Give the book to Linda, give the ball to Bailey, and give the doll to Max | ⏯ |
我送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you | ⏯ |
你的你把我送到了,我给你现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sending me, Ill give you cash | ⏯ |
送给你们,送给你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to you, give it to you | ⏯ |
让我给你送 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me send it to you | ⏯ |
我赠送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I give it to you | ⏯ |
送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to you | ⏯ |
给你送 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you | ⏯ |
送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to you | ⏯ |
我想把蛋糕送给弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to give the cake to my brother | ⏯ |
送给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to me | ⏯ |
把你还给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you back to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |