他每天打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 He plays basketball every day | ⏯ |
昨天孩子们在篮球场打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 The children were playing basketball on the basketball court yesterday | ⏯ |
我打算今天下午打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to play basketball this afternoon | ⏯ |
打篮球,打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 Play basketball, play basketball | ⏯ |
我和我的同班同学都会去篮球场打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 My classmates and I will go to the basketball court to play basketball | ⏯ |
我在打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing basketball | ⏯ |
在校篮球队 🇨🇳 | 🇬🇧 On the school basketball team | ⏯ |
篮球场 🇨🇳 | 🇬🇧 The basketball court | ⏯ |
篮球场 🇨🇳 | 🇬🇧 Basketball court | ⏯ |
打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 Play basketball | ⏯ |
打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 Playing basketball | ⏯ |
我昨天打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 I played basketball yesterday | ⏯ |
今天打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 Playing basketball today | ⏯ |
今天去室内篮球场打球了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the indoor basketball court today to play | ⏯ |
今天下午你愿意打篮球吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to play basketball this afternoon | ⏯ |
今天下午去打篮球,怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about playing basketball this afternoon | ⏯ |
我每天花一小时打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 I spend an hour playing basketball every day | ⏯ |
她最喜欢的运动是篮球,每天放学后打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 Her favorite sport is basketball, which is played after school every day | ⏯ |
她昨天下午四点正在打篮球吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Was she playing basketball at four oclock yesterday afternoon | ⏯ |
我最擅长打球,打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 I am best at playing and playing basketball | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |