Vietnamese to Chinese

How to say Anh đi với mấy cô rồi in Chinese?

你和你在一起

More translations for Anh đi với mấy cô rồi

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i

More translations for 你和你在一起

和你在一起  🇨🇳🇬🇧  With you
在和你一起  🇨🇳🇬🇧  In being with you
你和我在一起!  🇨🇳🇬🇧  Youre with me
想和你在一起  🇨🇳🇬🇧  Want to be with you
心和你在一起  🇨🇳🇬🇧  Heart is with you
你和你朋友在一起  🇨🇳🇬🇧  Youre with your friends
和你一起  🇨🇳🇬🇧  With you
我的心和你在一起,我的心和你在一起  🇨🇳🇬🇧  My heart is with you, my heart is with you
你现在和谁在一起  🇨🇳🇬🇧  Who are you with now
你和谁在一起睡  🇨🇳🇬🇧  Who are you sleeping with
我想和你在一起  🇨🇳🇬🇧  I want to be with you
和你住在一起么  🇨🇳🇬🇧  Do you live with you
她和你在一起么  🇨🇳🇬🇧  Is she with you
我和你们在一起  🇨🇳🇬🇧  Im with you
你和你朋友在一起吗  🇨🇳🇬🇧  Are you with your friends
你和你爸爸在一起吗  🇨🇳🇬🇧  Are you with your father
一生一世和你在一起  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you all my life
你和其他人在一起  🇨🇳🇬🇧  Youre with the others
我喜欢和你在一起  🇨🇳🇬🇧  I love being with you
他们和你在一起吗  🇨🇳🇬🇧  Are they with you