Chinese to Vietnamese

How to say 那你吃药好吗?答应等我这2天忙完陪你去看医生 in Vietnamese?

Bạn sẽ lấy thuốc? Hứa hẹn chờ đợi cho tôi để ở với bạn để gặp bác sĩ sau 2 ngày

More translations for 那你吃药好吗?答应等我这2天忙完陪你去看医生

我陪着你去看医生  🇨🇳🇬🇧  Ill go to the doctor with you
我答应你,陪你过生日  🇨🇳🇬🇧  I promise you to celebrate your birthday
那我等你忙完  🇨🇳🇬🇧  Then Ill wait for you to finish
我吃完饭去,好吗,你等我  🇨🇳🇬🇧  Ill finish my meal, okay, you wait for me
好的,明天我陪你看一下医生,并开一些药  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill see the doctor with you tomorrow and prescribe some medicine
你最好去看医生  🇨🇳🇬🇧  Youd better see a doctor
等你忙完  🇨🇳🇬🇧  Wait till youre done
今天你去看医生吧  🇨🇳🇬🇧  You go to the doctor today
我带你去看医生  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to the doctor
那天,你不应该答应她  🇨🇳🇬🇧  That day, you shouldnt have promised her
你答应吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to say yes
他应该去看医生  🇨🇳🇬🇧  He should see a doctor
Benah,你去看医生了吗  🇨🇳🇬🇧  Benah, did you go to the doctor
看到医生你好  🇨🇳🇬🇧  Hello to the doctor
答应我。好吗  🇨🇳🇬🇧  Promise me. All right
你昨天带他去看医生了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take him to the doctor yesterday
我答应过你,永远陪着你  🇨🇳🇬🇧  I promised you, always with you
你能答应我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you promise me
看医生了,医生开了药  🇨🇳🇬🇧  See the doctor, the doctor prescribed the medicine
你那边忙完了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you done over there

More translations for Bạn sẽ lấy thuốc? Hứa hẹn chờ đợi cho tôi để ở với bạn để gặp bác sĩ sau 2 ngày

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name