Chinese to Vietnamese

How to say 还没吃呢 in Vietnamese?

Chưa ăn được

More translations for 还没吃呢

还没吃呢  🇨🇳🇬🇧  I havent eaten yet
还没吃饭呢  🇨🇳🇬🇧  Havent eaten yet
还没有时间吃饭呢  🇨🇳🇬🇧  I dont have time to eat yet
还没睡呢  🇨🇳🇬🇧  Im not sleeping yet
还没有呢  🇨🇳🇬🇧  Not yet
我还没呢  🇨🇳🇬🇧  I havent
还没走呢  🇨🇳🇬🇧  Im not leaving yet
为什么还没吃早餐呢  🇨🇳🇬🇧  Why havent breakfast been eaten yet
我还得吃呢  🇨🇳🇬🇧  I still have to eat
午饭吃过了,你呢?还没有吃吗  🇨🇳🇬🇧  Ive had lunch. Havent you eaten yet
还没天亮呢  🇨🇳🇬🇧  Its not dawn yet
你还没弄呢  🇨🇳🇬🇧  You havent done it yet
我还没睡呢  🇨🇳🇬🇧  I havent slept yet
还没给钱呢  🇨🇳🇬🇧  Havent given any money yet
我还没吃  🇨🇳🇬🇧  I havent eaten yet
还没回来呢,还手铐拷着呢  🇨🇳🇬🇧  I havent come back yet, im still handcuffed
当然为什么还没吃早餐呢  🇨🇳🇬🇧  Of course why havent breakfast been eaten yet
我机票还还没拿呢  🇨🇳🇬🇧  I havent got my ticket yet
还没有认识呢  🇨🇳🇬🇧  I dont know yet
要我还没买呢  🇨🇳🇬🇧  I havent bought it yet

More translations for Chưa ăn được

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun