Chinese to Vietnamese

How to say 今天中午他们送去 in Vietnamese?

Họ đã gửi nó vào giữa trưa ngày hôm nay

More translations for 今天中午他们送去

我们今天中午去他家吃  🇨🇳🇬🇧  We go to his house for dinner at noon today
今天中午  🇨🇳🇬🇧  Its noon today
今天中午我们去吃中国菜  🇨🇳🇬🇧  Were going to eat Chinese food at noon today
今天我们中午去饮茶了  🇭🇰🇬🇧  Today were going to have a snack at noon
咱们今天中午吃肉  🇨🇳🇬🇧  Lets eat meat at noon today
今天中午没睡  🇨🇳🇬🇧  I didnt sleep at noon today
咱们今天中午吃饺子  🇨🇳🇬🇧  Lets eat dumplings at noon today
我们今天中午吃面条  🇨🇳🇬🇧  We have noodles at noon today
今天上午,今天下午  🇨🇳🇬🇧  This morning, this afternoon
今天中午去同事家吃饭  🇨🇳🇬🇧  Go to a colleagues house for dinner at noon today
今天中午吃什么  🇨🇳🇬🇧  Whats for lunch today
今天中午吃牛肉  🇨🇳🇬🇧  Have beef at noon today
今天中午吃什麽  🇨🇳🇬🇧  What to eat at noon today
今天中午吃猪肉  🇨🇳🇬🇧  Eat pork at noon today
今天送  🇨🇳🇬🇧  Todays delivery
今天下午送这个地址  🇨🇳🇬🇧  Send this address this afternoon
我们今中午吃鱼  🇨🇳🇬🇧  Were going to eat fish at noon
他明天中午请我们吃饭  🇨🇳🇬🇧  He will invite us to dinner at noon tomorrow
你们今天下午去丹霞吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to Danxia this afternoon
咱们今天下午去购物吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go shopping this afternoon

More translations for Họ đã gửi nó vào giữa trưa ngày hôm nay

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you