海上可以钓鱼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I fish at sea | ⏯ |
我们可以包船去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we charter a boat | ⏯ |
我的一打钱可以顶你们这边十打 🇨🇳 | 🇬🇧 My dozen dollars can top your side ten dozen | ⏯ |
这个可以打折吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get a discount on this one | ⏯ |
那边可以走到海边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go to the beach over there | ⏯ |
这里是一个码头可以乘船到海的对岸 🇨🇳 | 🇬🇧 Here is a pier where boat can be taken to the opposite bank of the sea | ⏯ |
这个,可以帮我打包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This, can you pack it for me | ⏯ |
我们可以打包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we pack it | ⏯ |
可以啊,但是这个因为不是我们这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, but this one is not on our side | ⏯ |
我可以吃鱼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have fish | ⏯ |
你那边有朋友在海上打鱼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any friends over there fishing at sea | ⏯ |
这个是可以喝的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this to drink | ⏯ |
我们还可以去海边游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 We can also go swimming at the seaside | ⏯ |
我在船身的那个位置,可以分辨是我们要坐的船 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in that position in the hull, and I can tell if were on the boat | ⏯ |
这边点三条鱼是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Three fish here, dont you | ⏯ |
这边可以下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i on this side | ⏯ |
我是打水呀,这边打完我知道这边打水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im watering, this side is playing I know this side of the water | ⏯ |
我们这边可以混批 🇨🇳 | 🇬🇧 We can mix it up on our side | ⏯ |
你这边可以帮我们解决吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help us out here | ⏯ |
可以打个折吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a discount | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua 🇨🇳 | 🇬🇧 Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ? | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
CÁ DiA COCONUT FISH 🇨🇳 | 🇬🇧 C-DiA COCONUT FISH | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
Du thuyền some last lon siêu tu YouTube Reese Wish u love you 🇻🇳 | 🇬🇧 Yachts Some last can super Tu YouTube Reese Wish u Love You | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |