化一下眉毛 🇨🇳 | 🇬🇧 Raise your eyebrows | ⏯ |
就是还要考虑一下,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Just think about it, right | ⏯ |
深化一下蜡笔 🇨🇳 | 🇬🇧 Drill down on the crayons | ⏯ |
对应一下 🇨🇳 | 🇬🇧 For a response | ⏯ |
做一下玩一下吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play | ⏯ |
对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Right | ⏯ |
下载另一个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Download another software | ⏯ |
你很喜欢韩国的文化对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You like Korean culture, dont you | ⏯ |
你的刘海可以软化顺一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Your Liu Hai can soften a little | ⏯ |
我们会一直走下去的对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to keep going, right | ⏯ |
做一下休息一下吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break | ⏯ |
我对比一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me compare | ⏯ |
确定一下吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Make sure | ⏯ |
等一下听吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
在洗一下吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets wash it | ⏯ |
吃饭,下载一个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat and download a software | ⏯ |
他下载了一个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 He downloaded a piece of software | ⏯ |
一个可以下载软件 🇨🇳 | 🇬🇧 One can download the software | ⏯ |
你下来拿一下吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You come down and get it | ⏯ |
我们做一下玩一下吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |