你觉得嗯中国 🇨🇳 | 🇬🇧 You feel uh Chinese | ⏯ |
你觉得 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think | ⏯ |
我不要你觉得我要我觉得 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want you to think I want me to | ⏯ |
你们不觉得吗?妈妈,你不觉得我能不能跟你们说吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you think? Mom, dont you think I can tell you | ⏯ |
你觉得中国好玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think China is fun | ⏯ |
你们觉得中国好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think China is good | ⏯ |
我觉得你对 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre right | ⏯ |
你觉得呢! 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think | ⏯ |
你觉得呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think | ⏯ |
你觉得我帅不帅 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont think Im handsome | ⏯ |
我舍不得你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant bear to sleep | ⏯ |
你觉得准不准 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont think thats right | ⏯ |
你觉得香不香 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont think its fragrant | ⏯ |
你觉得中国人好看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think Chinese look good | ⏯ |
你觉得中国人怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think Chinese | ⏯ |
我觉得你爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 I think you love me | ⏯ |
你觉得好吃不一定,我觉得好难 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont think its good to eat, I think its hard | ⏯ |
你觉得你是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who do you think you are | ⏯ |
你不要笑,我觉得你会 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont laugh, I think you will | ⏯ |
我不觉得 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think so | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |