Chinese to Vietnamese

How to say 我很笨啊!饭煮的太硬,菜做的太咸! in Vietnamese?

Tôi ngu ngốc! Việc nấu ăn là quá khó, các món ăn quá mặn

More translations for 我很笨啊!饭煮的太硬,菜做的太咸!

太咸  🇨🇳🇬🇧  Too Salty
太咸了  🇨🇳🇬🇧  Its too salty
太硬了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard
饭菜太多了  🇨🇳🇬🇧  There are too many meals
不要太咸  🇨🇳🇬🇧  Dont be too salty
我的太太  🇨🇳🇬🇧  My wife
是我太笨了  🇨🇳🇬🇧  Im too stupid
你做的饭有点咸  🇨🇳🇬🇧  Your cooking is a little salty
饼太硬了  🇨🇳🇬🇧  The pie is too hard
做饭太久了  🇨🇳🇬🇧  Ive been cooking too long
不要太咸了  🇨🇳🇬🇧  Dont be too salty
煮菜的油  🇨🇳🇬🇧  Oil for cooking
我很笨的  🇨🇳🇬🇧  Im stupid
妈妈做的饭太好吃了  🇨🇳🇬🇧  Mothers cooking is so delicious
菜加热煮饭  🇨🇳🇬🇧  Dishes heated and cooked
做你的太多  🇨🇳🇬🇧  Do too much of you
咸菜  🇨🇳🇬🇧  pickles
有点太硬了  🇨🇳🇬🇧  Its a little too hard
用太阳能做饭  🇨🇳🇬🇧  Cook with solar energy
因为你太笨  🇨🇳🇬🇧  Because youre so stupid

More translations for Tôi ngu ngốc! Việc nấu ăn là quá khó, các món ăn quá mặn

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing