最重要的是,不够安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Most importantly, its not safe enough | ⏯ |
安最喜欢的动物是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats Anns favorite animal | ⏯ |
最好的是 🇨🇳 | 🇬🇧 Best of all | ⏯ |
晚安,最好的你 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night, the best of you | ⏯ |
你做的饭是最好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cooking is the best | ⏯ |
学最好的别人做最好的自己 🇨🇳 | 🇬🇧 LearnMostGoodTheDontPeopleDoMostGoodTheSelf -Ive got your | ⏯ |
最好的方式是我们的内心 🇨🇳 | 🇬🇧 The best way is in our hearts | ⏯ |
做最好的自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Be the best you can be | ⏯ |
全世界最好的godfrey 🇨🇳 | 🇬🇧 The best godfrey in the world | ⏯ |
最好的 🇨🇳 | 🇬🇧 The best | ⏯ |
最好的 🇨🇳 | 🇬🇧 First-class | ⏯ |
最贵的什么烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the most expensive cigarette | ⏯ |
最坏的事情是什么也不做 🇨🇳 | 🇬🇧 The worst thing is to do nothing | ⏯ |
你是最好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the best | ⏯ |
安全的,安全的 🇨🇳 | 🇬🇧 Safe, safe | ⏯ |
一切都是最好的安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything is the best arrangement | ⏯ |
最的是 🇨🇳 | 🇬🇧 The most is | ⏯ |
卖的最好的 🇨🇳 | 🇬🇧 The best to sell | ⏯ |
是安全的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its safe | ⏯ |
做一个最好的你 🇨🇳 | 🇬🇧 Be the best you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
an 🇨🇳 | 🇬🇧 An | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
An athlete 🇨🇳 | 🇬🇧 An athlete | ⏯ |
An k 🇨🇳 | 🇬🇧 An k | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |