Chinese to Vietnamese
最近 🇨🇳 | 🇬🇧 Recent | ⏯ |
最近 🇨🇳 | 🇬🇧 Lately | ⏯ |
最近好吗?最近好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How is it going? How is it going | ⏯ |
我最近 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been late | ⏯ |
最近吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lately | ⏯ |
最近的 🇨🇳 | 🇬🇧 Current | ⏯ |
近年来,最近的 🇨🇳 | 🇬🇧 In recent years, the most recent | ⏯ |
最近最近在忙几个作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy with a few assignments recently | ⏯ |
最近如何 🇨🇳 | 🇬🇧 How recently | ⏯ |
最近好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How have you been | ⏯ |
最近很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy lately | ⏯ |
离家最近 🇨🇳 | 🇬🇧 Closest to home | ⏯ |
最近忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been busy lately | ⏯ |
最近几年 🇨🇳 | 🇬🇧 In recent years | ⏯ |
最近不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Not busy lately | ⏯ |
最近好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How is it going | ⏯ |
最近还好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been okay lately | ⏯ |
最近可好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been good lately | ⏯ |
最近好嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going | ⏯ |
最近最近气温太高雪存不住 🇨🇳 | 🇬🇧 Recently the temperature has been too high and the snow has not survived | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |