起床了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get up | ⏯ |
没起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt get up | ⏯ |
起床没 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get up | ⏯ |
拉拉没有起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Lara didnt get up | ⏯ |
你起床了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get up | ⏯ |
他们还没有起床 🇨🇳 | 🇬🇧 They havent got up yet | ⏯ |
她们还没有起床 🇨🇳 | 🇬🇧 They havent gotten up yet | ⏯ |
Hello,起床了没有啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, did you get up | ⏯ |
起床起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up and get up | ⏯ |
我还没起床 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent gotten up yet | ⏯ |
主人起床没 🇨🇳 | 🇬🇧 The master didnt get up | ⏯ |
现在还没有起床吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you got up yet | ⏯ |
起床起床啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up | ⏯ |
Jose现在还没有起床吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Jose hasnt got up yet | ⏯ |
莉莉 起床了没 🇨🇳 | 🇬🇧 Lily, got up, didnt you | ⏯ |
刚刚起床没人 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got up and no body | ⏯ |
她有起床气 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes got to get up | ⏯ |
我也在床上,还没起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in bed, too, not getting up yet | ⏯ |
有人起床没有啊?出来聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Did someone get up? Come out and talk | ⏯ |
起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |