Chinese to Vietnamese

How to say 要不要给你两个女儿介绍个中国帅哥 in Vietnamese?

Bạn có muốn giới thiệu hai con gái của bạn đến Trung Quốc đẹp trai

More translations for 要不要给你两个女儿介绍个中国帅哥

介绍一个中国节日给你  🇨🇳🇬🇧  Introduce a Chinese holiday to you
介绍个美女给我  🇨🇳🇬🇧  Introduce me a beautiful woman
给我介绍个美女  🇨🇳🇬🇧  Tell me a beautiful woman
两个帅哥  🇨🇳🇬🇧  Two handsome guys
介绍个女朋友  🇨🇳🇬🇧  Introduce a girlfriend
我给你做介绍一个中国老婆  🇨🇳🇬🇧  Ill introduce you to a Chinese wife
明天我给你们介绍两个中国女孩给你们认识一下  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow Ill introduce you to two Chinese girls to get to know you
我给你介绍个人  🇨🇳🇬🇧  Ill introduce you to someone
介绍个泰国女孩子给我认识  🇨🇳🇬🇧  Introduce a Thai girl to me
给我介绍个你们老缅美女  🇨🇳🇬🇧  Tell me about your old Burmese beauty
介绍个美女给你认识一下  🇨🇳🇬🇧  Introduce a beautiful woman to you to know
着重介绍三个要点  🇨🇳🇬🇧  Focus on three key points
你要介绍我们去哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
我可以给你介绍中国的女孩子  🇨🇳🇬🇧  I can introduce you to Chinese girls
我今天要介绍国家是中国  🇨🇳🇬🇧  Im going to introduce the country to China today
你能给我再介绍一个女士吗  🇨🇳🇬🇧  Can you introduce me to another lady
今天我要介绍两种  🇨🇳🇬🇧  Today Im going to introduce two kinds of
我儿子是个帅哥  🇨🇳🇬🇧  My son is a handsome man
帮我介绍个女朋友  🇨🇳🇬🇧  Introduce me to a girlfriend
我介绍了两个案子给他做  🇨🇳🇬🇧  I introduced two cases to him

More translations for Bạn có muốn giới thiệu hai con gái của bạn đến Trung Quốc đẹp trai

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à