Chinese to Vietnamese

How to say 有没有饺子 in Vietnamese?

Bạn có bánh bao không

More translations for 有没有饺子

饺子没有啦  🇨🇳🇬🇧  There are no dumplings
这里有没有饺子  🇨🇳🇬🇧  There are no dumplings here
这里有没有饺子皮卖  🇨🇳🇬🇧  Is there any dumplings for sale here
饺子皮哪有  🇨🇳🇬🇧  Wheres the dumpling skin
早餐有饺子,有饭  🇨🇳🇬🇧  There are dumplings for breakfast and dinner
有肉饺子和素饺子两种  🇨🇳🇬🇧  There are two kinds of meat dumplings and vegetarian dumplings
我今天晚上没有吃饺子  🇨🇳🇬🇧  I didnt eat dumplings tonight
有没有梳子  🇨🇳🇬🇧  Do you have a comb
有没有帽子  🇨🇳🇬🇧  Do you have a hat
有没有兔子  🇨🇳🇬🇧  Do you have any rabbits
有没有筷子  🇨🇳🇬🇧  Do you have chopsticks
有没有盒子?  🇨🇳🇬🇧  Is there a box
超市有卖饺子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you sell dumplings in the supermarket
一份饺子有十个  🇨🇳🇬🇧  There are ten dumplings
还有饺子和汤圆  🇨🇳🇬🇧  And dumplings and soup
这里那有饺子吃  🇨🇳🇬🇧  Theres dumplings to eat here
饺子吃饺子  🇨🇳🇬🇧  Dumplings eat dumplings
是的,你也没有给我送饺子  🇨🇳🇬🇧  yes, you didnt send me dumplings either
饺子中国饺子  🇨🇳🇬🇧  Dumplings Chinese dumplings
你有没有孩子  🇨🇳🇬🇧  Do you have any children

More translations for Bạn có bánh bao không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu