Chinese to Vietnamese

How to say 最近生活怎么样 in Vietnamese?

Cuộc sống của anh thế nào rồi

More translations for 最近生活怎么样

最近生意怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows business going
最近怎么样  🇨🇳🇬🇧  How are things going
最近怎么样  🇨🇳🇬🇧  How is everything
最近怎么样,生意好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows business going
你最近怎么样  🇨🇳🇬🇧  How have you been
你最近怎么样  🇨🇳🇬🇧  How have you been recently
最近怎么样呀  🇨🇳🇬🇧  Hows it going
你最近怎么样啊  🇨🇳🇬🇧  How are you doing
最近过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows it been late
你最近怎么样呢  🇨🇳🇬🇧  How are you doing
最近身体怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows your body going
最近过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows it been lately
最近过的怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows it going about lately
生活过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows life going
最近怎么样,在忙什么  🇨🇳🇬🇧  How lately, in the busy what
最近过得怎么样呢  🇨🇳🇬🇧  Hows it going
你最近感觉怎么样  🇨🇳🇬🇧  How are you feeling lately
你最近过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  How have you been lately
哈哈,你最近怎么样  🇨🇳🇬🇧  Haha, how have you been
最近怎么样,还好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows it going

More translations for Cuộc sống của anh thế nào rồi

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you