我认为这本书很好看,很适合学生 🇨🇳 | 🇬🇧 I think this book is very good and suitable for students | ⏯ |
我很专业 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very professional | ⏯ |
我认为她是最合适的 🇨🇳 | 🇬🇧 I think shes the most suitable | ⏯ |
这个衬衫太大了,我不认为她合适我 🇨🇳 | 🇬🇧 This shirt is too big, I dont think she fits me | ⏯ |
我认为我的经验和能力都很适合这个岗位 🇨🇳 | 🇬🇧 I think my experience and ability are very suitable for this position | ⏯ |
会计这个职业非常适合我 🇨🇳 | 🇬🇧 The accounting profession suits me very well | ⏯ |
我认为这件夹克不适合网恋 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think this jacket is suitable for online love | ⏯ |
我认为靴子不适合远足 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think boots are suitable for hiking | ⏯ |
这个合适 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the right one | ⏯ |
我认为这个很方便 🇨🇳 | 🇬🇧 I think this is very convenient | ⏯ |
我曾认为老师这个职业很轻松 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought the profession of teacher was easy | ⏯ |
我认为这是一个非常有趣的学习专业 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its a very interesting study major | ⏯ |
你认为我们几点碰面合适 🇨🇳 | 🇬🇧 You think its appropriate for us to meet at some point | ⏯ |
我认为亨利的体型适合Cargo 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Henrys size fits cargo | ⏯ |
我认为牛仔裤不适合爬山 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think jeans are suitable for climbing mountains | ⏯ |
适合我 🇨🇳 | 🇬🇧 Its for me | ⏯ |
这两个搭配很适合 🇨🇳 | 🇬🇧 These two combinations are perfect | ⏯ |
这个颜色很适合你 🇨🇳 | 🇬🇧 This color suits you very well | ⏯ |
太棒了,这个很合适 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats great | ⏯ |
这三个哪个更适合我 🇨🇳 | 🇬🇧 Which of the three is better for me | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |