你用你的翻译翻译成中文我我看 🇨🇳 | 🇬🇧 You translate your translation into Chinese I see it | ⏯ |
没有翻译好。我是问你。现在让我过去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No translation is good. I was asking you. Do you want me to go now | ⏯ |
现在的翻译有没有达到同步翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Now that the translation has not reached the same translation | ⏯ |
你看我的,让他翻译给你看 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at me and let him translate it to you | ⏯ |
我现在没空了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not free now | ⏯ |
儿子,我没想到你会翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Son, I didnt think youd translate | ⏯ |
我看我这个翻译出国翻译官 🇨🇳 | 🇬🇧 I see me as a translator abroad | ⏯ |
我现在在用翻译在跟你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to you with an interpreter right now | ⏯ |
我的翻译出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 My translations out | ⏯ |
我现在正在使用翻译app 🇨🇳 | 🇬🇧 Im using the Translation app now | ⏯ |
我现在也可以翻译了 🇨🇳 | 🇬🇧 I can translate now | ⏯ |
我翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 I translate | ⏯ |
我现在用的是出国翻译机 🇨🇳 | 🇬🇧 I am now using a translation machine abroad | ⏯ |
稍等,我现在去房间帮你翻译一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill go to the room now to help you translate | ⏯ |
现在我们用这个翻译看看是否准确 🇨🇳 | 🇬🇧 Now lets use this translation to see if its accurate | ⏯ |
你那中的什么翻译器,我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 What translator in your, Ill see | ⏯ |
我想去见你,现在 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you, now | ⏯ |
我的翻译官 🇨🇳 | 🇬🇧 My translator | ⏯ |
现在你的翻译软件很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Now your translation software is very good | ⏯ |
但是我现在想去巴士站 🇨🇳 | 🇬🇧 But Now I want to go to the bus stop | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |