Vietnamese to Chinese

How to say Chồng tìm gì đó để ăn đi in Chinese?

丈夫找到东西吃掉

More translations for Chồng tìm gì đó để ăn đi

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m

More translations for 丈夫找到东西吃掉

西班牙丈夫  🇨🇳🇬🇧  Spanish husband
东西找不到  🇨🇳🇬🇧  Nothing can be found
东西掉了  🇨🇳🇬🇧  Somethings gone
洗掉东西  🇨🇳🇬🇧  Wash off things
你掉东西  🇨🇳🇬🇧  You drop something
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  husband
东西都掉了  🇨🇳🇬🇧  Everythings gone
大丈夫  🇯🇵🇬🇧  No problem
她丈夫  🇨🇳🇬🇧  her husband
吃东西  🇨🇳🇬🇧  Eat something
你吊东西去掉就生气的,气掉下的掉起掉东西  🇨🇳🇬🇧  You hang things to get rid of the angry, gas drop things off
没有找到这个东西  🇨🇳🇬🇧  I didnt find this thing
我的东西找不到了  🇨🇳🇬🇧  I cant find anything
我是丈夫  🇨🇳🇬🇧  Im a husband
你丈夫呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your husband
一個丈夫  🇭🇰🇬🇧  A husband
我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  My husband
我在找东西  🇨🇳🇬🇧  Im looking for something