Vietnamese to Chinese

How to say Ăn cơm rồi mới làm việc in Chinese?

吃米饭,然后工作

More translations for Ăn cơm rồi mới làm việc

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you

More translations for 吃米饭,然后工作

然后,吃饭,然后,上课  🇨🇳🇬🇧  Then, eat, then, in class
然后吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Then have dinner
然后五点吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Then have dinner at five oclock
然后周天接着工作  🇨🇳🇬🇧  And then week days go on to work
吃米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want rice
先吃饭,然后再游玩  🇨🇳🇬🇧  Eat first, then play
既然工作就是工作  🇨🇳🇬🇧  Since work is work
米饭米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice
我想吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Id like rice
中午吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Have rice at noon
我要吃米饭  🇨🇳🇬🇧  I want rice
我要吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Id like rice
我想吃米饭  🇨🇳🇬🇧  I want rice
没有米饭吃  🇨🇳🇬🇧  No rice to eat
吃完饭后  🇨🇳🇬🇧  After dinner
吃过饭后  🇨🇳🇬🇧  After dinner
吃饭  🇹🇭🇬🇧  吃 饭
晚饭吃米饭,怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about dinner with rice
然后在那里把晚饭吃了  🇨🇳🇬🇧  And then eat dinner there
我想吃小米饭  🇨🇳🇬🇧  Id like to have small rice