锯片 🇨🇳 | 🇬🇧 Saw blade | ⏯ |
我看见一把锯子在锯一把锯子 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw a saw | ⏯ |
那我们是不是先去工厂看一下机器 🇨🇳 | 🇬🇧 So shall we go to the factory first and look at the machines | ⏯ |
我看见一把锯子再锯另一把锯子 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw a saw and another saw | ⏯ |
我看见一把锯子在锯另一把锯子 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw a saw and another saw | ⏯ |
我看见一个电锯在锯另一个电锯 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw a saw and another saw | ⏯ |
我们去逛一下市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go shopping at the market | ⏯ |
我问一下工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked about the factory | ⏯ |
我催一下工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call the factory | ⏯ |
明天来我们工厂是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to our factory tomorrow, wont you | ⏯ |
我要问一下工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to ask about the factory | ⏯ |
我看是广州的工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its a factory in Guangzhou | ⏯ |
我们都是工厂的 🇨🇳 | 🇬🇧 We are all factory | ⏯ |
欢迎你来我们工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 You are welcome to come to our factory | ⏯ |
欢迎您来我们工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to our factory | ⏯ |
我们工厂有100来人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 100 people in our factory | ⏯ |
工厂定做手机都是看图片的 🇨🇳 | 🇬🇧 Factory custom-made mobile phones are all pictures | ⏯ |
气垫我催一下工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Air cushion Ill urge the factory | ⏯ |
是工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a factory | ⏯ |
我下午去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the factory this afternoon | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
roller blade 🇨🇳 | 🇬🇧 roller roller roller | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
刀片 🇨🇳 | 🇬🇧 blade | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
刀片压条 🇨🇳 | 🇬🇧 Blade press | ⏯ |
刀片隔片 🇨🇳 | 🇬🇧 Blade divider | ⏯ |
刀片压板 🇨🇳 | 🇬🇧 Blade press | ⏯ |
刀片铆钉 🇨🇳 | 🇬🇧 Blade Rivets | ⏯ |
刀片挂钩 🇨🇳 | 🇬🇧 Blade hook | ⏯ |
刀片组件 🇨🇳 | 🇬🇧 Blade unit | ⏯ |
锯片 🇨🇳 | 🇬🇧 Saw blade | ⏯ |
车刀片 🇨🇳 | 🇬🇧 Car Blade | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |