Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
另一张卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Another card | ⏯ |
另一张房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Another room card | ⏯ |
另外一张房卡,等下带 🇨🇳 | 🇬🇧 Another room card, wait for the next belt | ⏯ |
一张房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 A room card | ⏯ |
借记卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Debit card | ⏯ |
借书卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Borrow a book card | ⏯ |
重要的照片在另外一张卡上 🇨🇳 | 🇬🇧 The important photo is on another card | ⏯ |
这是另一张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 This is another photo | ⏯ |
我有一张贺卡 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a card | ⏯ |
办张卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a card | ⏯ |
我需要从另外一张卡转账到这张卡才可以取现金出来 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to transfer money from another card to this card to get cash out | ⏯ |
女儿有一张卡,我有一张卡是中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter has a card, I have a card that is Chinese | ⏯ |
需要一张会员卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Requires a membership card | ⏯ |
有一张卡,用不成 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a card that cant be used | ⏯ |
给他买一张贺卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy him a card | ⏯ |
请再办一张房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Please get another room card | ⏯ |
一个房间两张床,另一个房间一张大床 🇨🇳 | 🇬🇧 Two beds in one room and one queen bed in the other | ⏯ |
另一 🇨🇳 | 🇬🇧 The other | ⏯ |
另一 🇨🇳 | 🇬🇧 Another | ⏯ |
不好意思,另外一张房卡找不到了,怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, another room card can not be found, how to do | ⏯ |