Chinese to Vietnamese

How to say 你的意思这边过去到现在再没多远吗 in Vietnamese?

Bạn có nghĩa là bên này đã không được nhiều xa kể từ đó

More translations for 你的意思这边过去到现在再没多远吗

这里过去多远  🇨🇳🇬🇧  How far it used to be here
你的意思是钱到托运部那边去付吗?不是在这边付吗  🇨🇳🇬🇧  Do you mean the money goes to the consignment department to pay? Dont you pay here
你现在要到哪边去,我送你过去  🇨🇳🇬🇧  Which way youre going now, Ill send you over
这里到那边有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is it from here to there
你说的意思是你现在需要钱去吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  You mean you need money to eat now
你到这边我们走过去  🇨🇳🇬🇧  You go this way and well go
你现在要过去了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to be there now
现在这边去哪儿  🇨🇳🇬🇧  Wheres this here now
我的意思是我现在没在家,在工厂  🇨🇳🇬🇧  I mean, Im not at home right now, in the factory
我愿意听你说你的过去和现在  🇨🇳🇬🇧  Id like to hear you say your past and present
你现在的名片的意思是要保修吗  🇨🇳🇬🇧  Do you mean your current business card to warrant
不好意思 这款没有现货  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, theres no spot
没意思  🇨🇳🇬🇧  Boring
我不懂啊,你现在没有意思啊!  🇨🇳🇬🇧  I dont understand, youre not interested now
没有的意思  🇨🇳🇬🇧  No meaning
我现在到你那边  🇨🇳🇬🇧  Im on your side now
你们家离这边远吗  🇨🇳🇬🇧  Is your home far from here
你海滩离这边有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is your beach from this side
那你的意思是说后天再去大力,是吗  🇨🇳🇬🇧  So you mean to go again the day after then, dont you
好远啊,你们那边现在是白天吗  🇨🇳🇬🇧  How far, is it daylight on your side

More translations for Bạn có nghĩa là bên này đã không được nhiều xa kể từ đó

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always