Chinese to Vietnamese

How to say 我也很困 in Vietnamese?

Tôi cũng buồn ngủ

More translations for 我也很困

我很困  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy
价钱也很困了  🇨🇳🇬🇧  The price is also very difficult
我很困了  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy
很困  🇨🇳🇬🇧  Its sleepy
很困惑  🇨🇳🇬🇧  Its confusing
很困难  🇨🇳🇬🇧  Its hard
但是我很困了  🇨🇳🇬🇧  But Im sleepy
所以我很困惑  🇨🇳🇬🇧  So Im confused
我也有点犯困了  🇨🇳🇬🇧  Im a little sleepy, too
我很困,我想睡会  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy, I want to sleep
还是很困  🇨🇳🇬🇧  Its still very sleepy
我也睡觉了,我太困了  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping, too
我说英语很困难  🇨🇳🇬🇧  It is difficult for me to speak English
我很困了,我想睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy, I want to sleep
我困  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy
但也十分困难  🇨🇳🇬🇧  But its also very difficult
虽然很困难  🇨🇳🇬🇧  Its hard, though
我也很好  🇨🇳🇬🇧  Im fine, too
我也很好  🇨🇳🇬🇧  I am fine too
我发现英语很困难  🇨🇳🇬🇧  I find English difficult

More translations for Tôi cũng buồn ngủ

Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you