Chinese to Vietnamese

How to say 我们是中国服装厂,您有需要可以联系我们 in Vietnamese?

Chúng tôi là một nhà máy may Trung Quốc, bạn cần phải liên hệ với chúng tôi

More translations for 我们是中国服装厂,您有需要可以联系我们

嗯嗯!您有什么需要,随时可以联系我们  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh! If you need anything, you can always contact us
有需要,可以联系我,谢谢!  🇨🇳🇬🇧  If necessary, you can contact me, thank you
如果有需要可以联系我  🇨🇳🇬🇧  You can contact me if you need it
您可以帮我联系中国航空吗  🇨🇳🇬🇧  Can you contact Air China for me
如果你需要中国物品!可以联系我!我们可以成为朋友!  🇨🇳🇬🇧  If you need Chinese items! Can contact me! We can be friends
到了中国可以给我联系,我去接您!  🇨🇳🇬🇧  To China can contact me, I go to pick you up
您可以联系我同事  🇨🇳🇬🇧  You can contact my colleagues
我们可以经常联系的  🇨🇳🇬🇧  We can get in touch often
如果有兴趣,我们可以联系  🇨🇳🇬🇧  If you are interested, we can contact
我联系工厂  🇨🇳🇬🇧  Im in touch with the factory
我希望我们可以永远联系  🇨🇳🇬🇧  I hope we can get in touch forever
有任何需要你可以微信联系我  🇨🇳🇬🇧  Any need you can contact me via WeChat
我们是朋友,下次去中国一定要联系我  🇨🇳🇬🇧  We are friends, the next time we go to China, we must contact me
70吧,以后我们联系可以了  🇨🇳🇬🇧  70 bar, we can contact later
以后有需要联系你  🇨🇳🇬🇧  I need to contact you later
您是说让我联系中国航空吗  🇨🇳🇬🇧  Do you mean to contact Air China
H说你其中一个老板需要我的联系号码,你们可以用email联系我  🇨🇳🇬🇧  H said one of your bosses needed my contact number, you can contact me by email
您忙完联系我。我觉得我们需要好好谈谈  🇨🇳🇬🇧  Youre busy contacting me. I think we need to talk
我们需要中文服务员  🇨🇳🇬🇧  We need Chinese waiters
司机没有到,我可以帮我们联系吗  🇨🇳🇬🇧  The driver didnt arrive, can I get in touch with us

More translations for Chúng tôi là một nhà máy may Trung Quốc, bạn cần phải liên hệ với chúng tôi

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me