Chinese to Vietnamese

How to say 快点回来睡觉 in Vietnamese?

Hãy trở lại giấc ngủ

More translations for 快点回来睡觉

快点睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep
快点睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Go to bed soon
快点儿睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep
Lisa快点睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Lisa go to bed
李平,快点睡觉  🇨🇳🇬🇧  Li Ping, go to bed quickly
老公快点睡觉  🇨🇳🇬🇧  My husband went to bed quickly
快点回来  🇨🇳🇬🇧  Go back quickly
快睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep
吃完回来睡觉  🇨🇳🇬🇧  Come back to sleep after eating
我是说你几点回来睡觉  🇨🇳🇬🇧  I mean, what time you come back to sleep
快点回来啊!  🇨🇳🇬🇧  Come back soon
12点半了,快点睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  Its 12:30, go to bed
快睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
快去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep
快睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to sleep
请快睡觉  🇨🇳🇬🇧  Please go to sleep
赶快睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep
快点睡觉,谁不睡觉的就打屁股  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep quickly, whos going to spank if they dont sleep
回去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go back to sleep
回家睡觉   🇨🇳🇬🇧  Go home and go to sleep

More translations for Hãy trở lại giấc ngủ

lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile