Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
干草 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
干草草骨肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay grass | ⏯ |
Hay una salida 🇪🇸 | 🇬🇧 Theres a way out | ⏯ |
hay e D 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay e D | ⏯ |
Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
Que colores hay en esto 🇪🇸 | 🇬🇧 What colors are in this | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Mein App der Heu dem Handy Heu App gebeten 🇩🇪 | 🇬🇧 My app of hay asked the mobile phone hay app | ⏯ |
战争战争脚趾,等于连锁店白糖,干草干草 🇨🇳 | 🇬🇧 War toes, equal to chain white sugar, hay and hay | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Por favor hay que aclarar esto 🇪🇸 | 🇬🇧 Please clarify this | ⏯ |
Hay situaciones que no podemos controlar 🇪🇸 | 🇬🇧 There are situations we cant control | ⏯ |
国际旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 International travel | ⏯ |
去国内国际 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the domestic and international | ⏯ |
我通常就在国内旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 I usually travel in China | ⏯ |
是国际还是国内 🇨🇳 | 🇬🇧 International or domestic | ⏯ |
出国旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Traveling abroad | ⏯ |
是国际的还是国内的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it international or domestic | ⏯ |
这是中国国内 🇨🇳 | 🇬🇧 This is Chinas domestic | ⏯ |
中国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 China Tourism | ⏯ |
越来越多国际友人来中国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 More and more international friends come to China to travel | ⏯ |
你回来中国旅行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming back for a trip to China | ⏯ |
国际中一路 🇨🇳 | 🇬🇧 International all the way | ⏯ |
去美国旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel to the United States | ⏯ |
请问你是国内还是国际 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you domestic or international | ⏯ |
国际 🇨🇳 | 🇬🇧 international | ⏯ |
国际 🇨🇳 | 🇬🇧 International | ⏯ |
国际通步行街 🇨🇳 | 🇬🇧 International Walking Street | ⏯ |
国际行李托运 🇨🇳 | 🇬🇧 International baggage check-in | ⏯ |
中国国际航空公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Air China | ⏯ |
中国国际航空是在这边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Air China here | ⏯ |
国际航班还是国内航班呢 🇨🇳 | 🇬🇧 International or domestic | ⏯ |