Chinese to Vietnamese

How to say 最近学习怎么样 in Vietnamese?

Làm thế nào là nghiên cứu gần đây của bạn

More translations for 最近学习怎么样

最近怎么样  🇨🇳🇬🇧  How are things going
最近怎么样  🇨🇳🇬🇧  How is everything
学习怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows the study
你最近怎么样  🇨🇳🇬🇧  How have you been
你最近怎么样  🇨🇳🇬🇧  How have you been recently
最近怎么样呀  🇨🇳🇬🇧  Hows it going
你学习怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows your study
最近在学习  🇨🇳🇬🇧  Recently learning
最近生意怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows business going
你最近怎么样啊  🇨🇳🇬🇧  How are you doing
最近过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows it been late
你最近怎么样呢  🇨🇳🇬🇧  How are you doing
最近身体怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows your body going
最近过得怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows it been lately
最近过的怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows it going about lately
今天学习怎么样  🇨🇳🇬🇧  How are you studying today
你的学习怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows your study
最近忙于学习  🇨🇳🇬🇧  Ive been busy studying lately
最近怎么样,在忙什么  🇨🇳🇬🇧  How lately, in the busy what
最近过得怎么样呢  🇨🇳🇬🇧  Hows it going

More translations for Làm thế nào là nghiên cứu gần đây của bạn

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g