Chinese to Vietnamese

How to say 你的皮肤很滑 in Vietnamese?

Da của bạn là trơn

More translations for 你的皮肤很滑

你的皮肤很好  🇨🇳🇬🇧  Your skin is fine
你的皮肤  🇨🇳🇬🇧  Your skin
皮肤很黑  🇨🇳🇬🇧  The skin is very dark
皮肤很干  🇨🇳🇬🇧  The skin is dry
皮肤光滑的可爱小男孩  🇨🇳🇬🇧  Lovely little boy with smooth skin
我的皮肤很脆弱  🇨🇳🇬🇧  My skin is fragile
皮肤  🇨🇳🇬🇧  Skin
之后皮肤会很干的  🇭🇰🇬🇧  The skin will be very dry
皮肤干  🇨🇳🇬🇧  Dry skin
皮肤科  🇨🇳🇬🇧  Dermatology
皮肤病  🇨🇳🇬🇧  Dermatosis
皮肤白  🇨🇳🇬🇧  Skin white
玩皮肤  🇨🇳🇬🇧  Play with the skin
没皮肤  🇨🇳🇬🇧  No skin
皮肤痒  🇨🇳🇬🇧  Itchy skin
你皮肤黑吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have dark skin
护肤品。滋润皮肤的  🇨🇳🇬🇧  Skincare. Moisturizing the skin
我的皮肤很痒,你有药膏吗  🇨🇳🇬🇧  My skin is itchy
干性皮肤还是油性皮肤  🇨🇳🇬🇧  Dry or oily skin
适合她皮肤的  🇨🇳🇬🇧  Its for her skin

More translations for Da của bạn là trơn

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
达芬奇  🇨🇳🇬🇧  Da vinci
沈大  🇨🇳🇬🇧  Shen Da
于大  🇨🇳🇬🇧  Yu da
赛罗大  🇨🇳🇬🇧  Sero da
江南大  🇨🇳🇬🇧  Jiangnan da
江南大的  🇨🇳🇬🇧  Jiangnan da
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Pah go da  🇨🇳🇬🇧  Pah go da
dusU/dA «_t./  🇨🇳🇬🇧  dusU/dA _t./
列奥纳多达芬奇  🇨🇳🇬🇧  Leonardo Da Vinci
竹达彩奈  🇨🇳🇬🇧  Bamboo Da Cainai
大岳丸  🇨🇳🇬🇧  Da Yue Maru
乙肝的da  🇨🇳🇬🇧  The da of hepatitis B