Chinese to Vietnamese

How to say 我学习还好 in Vietnamese?

Tôi đang học tốt

More translations for 我学习还好

我会好好学习  🇨🇳🇬🇧  Ill study hard
我要好好学习  🇨🇳🇬🇧  I want to study hard
好好学习  🇨🇳🇬🇧  Study hard
我还在学习中  🇨🇳🇬🇧  Im still learning
好好学习,学习不好来的  🇨🇳🇬🇧  Study hard, study hard
你好好学习  🇨🇳🇬🇧  You study hard
我的学习很好  🇨🇳🇬🇧  My study is very good
学习不好  🇨🇳🇬🇧  Its not good to study
你还在学习  🇨🇳🇬🇧  Youre still learning
学习中医还有学习圣经  🇨🇳🇬🇧  Study Chinese medicine and learn the Bible
学习学习  🇨🇳🇬🇧  Learn
我学习  🇨🇳🇬🇧  I study
我希望你好好学习  🇨🇳🇬🇧  I want you to study hard
我必须要好好学习  🇨🇳🇬🇧  I have to study hard
好好学习,考上大学  🇨🇳🇬🇧  Study hard and go to college
好习惯 向你学习  🇨🇳🇬🇧  Good habits to learn from you
你好好学习吧  🇨🇳🇬🇧  You study hard
我学习数学  🇨🇳🇬🇧  I study math
还在学习当中  🇨🇳🇬🇧  Still learning
旅游还是学习  🇨🇳🇬🇧  Travel or study

More translations for Tôi đang học tốt

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up