好好学中文 🇨🇳 | 🇹🇭 เรียนรู้ภาษาจีนได้ดี | ⏯ |
来中国之前把中文学好 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn Chinese well before coming to China | ⏯ |
好好学习中文 🇨🇳 | 🇯🇵 中国語をよく勉強しなさい | ⏯ |
你跟我学学中文,好不好 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh là người Trung Quốc để học với tôi, okay | ⏯ |
你学中文,好快啊! 🇨🇳 | 🇷🇺 Вы изучаете китайский язык, как быстро | ⏯ |
所以你要好好学中文 🇨🇳 | 🇪🇸 Así que tienes que aprender bien chino | ⏯ |
学学中文 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc của học tập | ⏯ |
中文很难学的,你有没有信心把中文学会 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc thật khó để tìm hiểu, có bạn có sự tự tin để đưa Trung Quốc để tìm hiểu | ⏯ |
你在学中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre studying Chinese | ⏯ |
你在学中文 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh đang học tiếng Hoa | ⏯ |
学中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese | ⏯ |
学中文 🇨🇳 | 🇬🇧 learn Chinese | ⏯ |
学中文 🇨🇳 | 🇹🇭 เรียนภาษาจีน | ⏯ |
你好好学中文,你学中文就我们就可以聊天了 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณเรียนรู้ภาษาจีนดีที่คุณเรียนรู้ภาษาจีนที่เราสามารถพูดคุย | ⏯ |
学好中文,来中国吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn Chinese well, come to China | ⏯ |
你学不学中文啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc bạn không học | ⏯ |
你在家里好好学习中文 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn học chăm chỉ tại homeChinese | ⏯ |
你好,你会讲中文吗 🇨🇳 | 🇭🇰 你好, 你會講中文呀 | ⏯ |
中文都还没学好 🇨🇳 | 🇰🇷 중국어는 아직 잘 배우지 못했습니다 | ⏯ |
你中文学过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you learned Chinese | ⏯ |
你学会中文了,我就来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You learned Chinese, and I came | ⏯ |
你中文说的很好哦 🇨🇳 | 🇬🇧 You Chinese say very well | ⏯ |
你学会了 🇨🇳 | 🇬🇧 You learned | ⏯ |
我是中国人很高心认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese know you very well | ⏯ |
得知,获悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Learned, learned | ⏯ |
如果你中文好,我不介意用中文 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont mind using Chinese if you Chinese well | ⏯ |
好好学习中文,就可以用汉语跟中国的女孩子交流了 🇨🇳 | 🇬🇧 Study well Chinese, you can communicate with Chinese girls in Chinese | ⏯ |
好,你们已经学过了大项猴子还有鸟 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, youve learned big monkeys and birds | ⏯ |
我的中餐跟我妈妈学的 🇨🇳 | 🇬🇧 My Chinese food and my mothers learned | ⏯ |
中文说得很好哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese said very well | ⏯ |
我语文教好 🇨🇳 | 🇬🇧 I teach Chinese well | ⏯ |
你们学过了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you learned it | ⏯ |
你自己学 🇨🇳 | 🇬🇧 You learned it yourself | ⏯ |
哼,学过的有猴子,大象,狮子鸟 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, Ive learned monkeys, elephants, lions and birds | ⏯ |
博学 🇨🇳 | 🇬🇧 Learned | ⏯ |
有学问的 🇨🇳 | 🇬🇧 Learned | ⏯ |
有学问 🇨🇳 | 🇬🇧 Learned | ⏯ |
学的 🇨🇳 | 🇬🇧 Learned | ⏯ |