这个边上是卖票的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This side is where tickets are sold | ⏯ |
一双小小手,这个是什么?是这个是什么英语 🇨🇳 | 🇬🇧 A pair of small hands, what is this? What is English for this | ⏯ |
这边还有一套小区,也是房租的 🇨🇳 | 🇬🇧 There is also a set of community, but also rent | ⏯ |
也是这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same side | ⏯ |
这个里面是有280小根这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 280 small roots like this | ⏯ |
这是我小时候看的,再看一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Its something I saw when I was a kid, and Ill see it again | ⏯ |
这里是什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this place | ⏯ |
这个看起来为什么这么小 🇨🇳 | 🇬🇧 Why does this look so small | ⏯ |
这个是什么车的 🇨🇳 | 🇬🇧 What car is this | ⏯ |
这边这个是羊肉 🇨🇳 | 🇬🇧 This one here is lamb | ⏯ |
这边有卖摩托车的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to sell motorcycles here | ⏯ |
这个地方是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this place | ⏯ |
看那边是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Look whats over there | ⏯ |
这上面这个是小龙虾 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is a crayfish | ⏯ |
我这边也是 🇨🇳 | 🇬🇧 My side is, too | ⏯ |
这是什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 What is this place | ⏯ |
这个大的是女儿,小的是儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 The eldest is a daughter and the little one is a son | ⏯ |
这个是什么呢?这个是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats this? What is this | ⏯ |
这边儿左边的这个是人民大会堂 🇨🇳 | 🇬🇧 This one on the left is the Great Hall of the People | ⏯ |
这个号是一个小号 🇨🇳 | 🇬🇧 This number is a trumpet | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |