Chinese to Vietnamese

How to say 国际国际出发 in Vietnamese?

Quốc tế khởi hành

More translations for 国际国际出发

国际出发  🇨🇳🇬🇧  Departurefrom international
国际出发  🇨🇳🇬🇧  International Departure
你好,国际出发  🇨🇳🇬🇧  Hello, departure from the international
国际出发,在哪儿  🇨🇳🇬🇧  International departure, where is it
国际  🇨🇳🇬🇧  international
国际  🇨🇳🇬🇧  International
请问是国际出发吗  🇨🇳🇬🇧  Is it an international departure, please
国际航站楼的话,你们要是出国就是国际国际  🇨🇳🇬🇧  International terminal, if you go abroad is international
国际通  🇨🇳🇬🇧  International
国际货  🇨🇳🇬🇧  International
国际的  🇨🇳🇬🇧  International
国际化  🇨🇳🇬🇧  Internationalization
国际吗  🇨🇳🇬🇧  International
国际舞  🇨🇳🇬🇧  International Dance
国际范  🇨🇳🇬🇧  International Model
国际歌  🇨🇳🇬🇧  Internationale
去国内国际  🇨🇳🇬🇧  Go to the domestic and international
国际汇款  🇨🇳🇬🇧  International remittances
国际旅行  🇨🇳🇬🇧  International travel
国际机场  🇨🇳🇬🇧  International Airport

More translations for Quốc tế khởi hành

Hành Con Ai ròi cüng khéc :)))  🇨🇳🇬🇧  H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :)))
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me