Chinese to Vietnamese

How to say 现在正在等人,还有两个人 in Vietnamese?

Bây giờ chúng tôi đang chờ đợi cho người dân, và có thêm hai

More translations for 现在正在等人,还有两个人

还有两个人在厕所  🇨🇳🇬🇧  Theres two more people in the bathroom
我在等你们两个人  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for both of you
在等人  🇨🇳🇬🇧  In waiting for others
现在没有人  🇨🇳🇬🇧  Now there is no one
这个人没有唱歌,他现在正在谈话  🇨🇳🇬🇧  The man didnt sing, hes talking now
还有一个人,你在这儿等我  🇨🇳🇬🇧  Theres another man, youre waiting for me here
我们等人,还有四个人  🇨🇳🇬🇧  Were waiting for us, four more
在俺两个人呢  🇨🇳🇬🇧  In the two of us
我这边还在等人  🇨🇳🇬🇧  Im still waiting on my side
现在只有我一个人  🇨🇳🇬🇧  Now Im the only one
还有两个人没来  🇨🇳🇬🇧  Two more people didnt come
我们还有两个人  🇨🇳🇬🇧  We have two more
我在等人  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for someone
现在有人住了  🇨🇳🇬🇧  Now someone lives
有你们两个人在真好  🇨🇳🇬🇧  Its good to have two of you
我有两个家人在我家  🇨🇳🇬🇧  I have two family members in my house
听有个人在  🇨🇳🇬🇧  Listen to someone
只有三个人的,还有一个人的,我现在问维拉  🇨🇳🇬🇧  Theres only three people, and one of them, and Now Im asking Vera
我要等两个人  🇨🇳🇬🇧  Im going to wait for two people
有些人还在工作,有些人正下班回家  🇨🇳🇬🇧  Some are still working, some are coming home from work

More translations for Bây giờ chúng tôi đang chờ đợi cho người dân, và có thêm hai

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
dân tộc  🇨🇳🇬🇧  dn t-c
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me