Vietnamese to Chinese

How to say Nhưng mà tôi vẫn sợ khi gần bạn in Chinese?

但我仍然害怕当你靠近你

More translations for Nhưng mà tôi vẫn sợ khi gần bạn

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much

More translations for 但我仍然害怕当你靠近你

你害怕  🇨🇳🇬🇧  Youre afraid
但是我不害怕  🇨🇳🇬🇧  But Im not afraid
仍然谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Still thank you
仍然谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Id still like, thank you
你害怕吗  🇨🇳🇬🇧  Are you scared
你害怕了  🇨🇳🇬🇧  Youre scared
你会害怕  🇨🇳🇬🇧  Youre going to be scared
但是我仍然有朋友  🇨🇳🇬🇧  But I still have friends
你害怕我赖账  🇨🇳🇬🇧  Are you afraid Im on the books
仍然  🇨🇳🇬🇧  Still
但我不能太靠近  🇨🇳🇬🇧  But I cant get too close
我喜欢靠近你  🇨🇳🇬🇧  I like to be close to you
仍然要谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Still want to thank you
你不怕我伤害你吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you afraid Im going to hurt you
你害怕什么  🇨🇳🇬🇧  What are you afraid of
你不害怕吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you scared
我害怕  🇨🇳🇬🇧  I was scared
我害怕  🇨🇳🇬🇧  Im scared
谢谢你仍然想起我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for still thinking of me
但我稍微有些害怕  🇨🇳🇬🇧  But Im a little scared