Chinese to Vietnamese

How to say 为什么害怕了?害怕什么呢?我很让人害怕吗 in Vietnamese?

Sao anh lại sợ? Anh sợ gì vậy? Tôi có sợ không

More translations for 为什么害怕了?害怕什么呢?我很让人害怕吗

你为什么害怕  🇨🇳🇬🇧  Why are you afraid
他害怕什么  🇨🇳🇬🇧  What is he afraid of
你害怕什么  🇨🇳🇬🇧  What are you afraid of
你在害怕什么  🇨🇳🇬🇧  What are you afraid of
很害怕  🇨🇳🇬🇧  Im scared
害怕  🇨🇳🇬🇧  Afraid
害怕  🇨🇳🇬🇧  fear
害怕…  🇨🇳🇬🇧  Afraid.....
害怕了  🇨🇳🇬🇧  Im scared
我很害怕  🇨🇳🇬🇧  Im scared
我很害怕  🇨🇳🇬🇧  I was scared
我很害怕,害怕我会失败  🇨🇳🇬🇧  Im afraid Ill fail
我害怕  🇨🇳🇬🇧  I was scared
我害怕  🇨🇳🇬🇧  Im scared
这让我很害怕  🇨🇳🇬🇧  It scares me
我害怕了  🇨🇳🇬🇧  Im scared
猫很害怕  🇨🇳🇬🇧  The cat is afraid
她很害怕  🇨🇳🇬🇧  She was afraid
害怕的  🇨🇳🇬🇧  Fearful
你害怕  🇨🇳🇬🇧  Youre afraid

More translations for Sao anh lại sợ? Anh sợ gì vậy? Tôi có sợ không

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you