哪里是落地签 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the landing sign | ⏯ |
哪里可以办理落地签 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to handle the landing sign | ⏯ |
我们是落地签 🇨🇳 | 🇬🇧 Were landing sign | ⏯ |
我们要办理落地签 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to have to do the landing sign | ⏯ |
我正在办理落地签 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working on a landing sign | ⏯ |
落地签办理 🇨🇳 | 🇬🇧 Landing sign-off | ⏯ |
在哪办理电子落地签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I apply for an e-visa on arrival | ⏯ |
落地签,落地签 🇨🇳 | 🇬🇧 Landing sign, landing sign | ⏯ |
我们是落地免签的 🇨🇳 | 🇬🇧 We are visa-free on the floor | ⏯ |
我正在办理落地签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on a visa on arrival | ⏯ |
落地签怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What about landing a sign | ⏯ |
落地签怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What to do with the landing sign | ⏯ |
落地签办理处 🇨🇳 | 🇬🇧 Landing sign-off | ⏯ |
那里可以办理落地签 🇨🇳 | 🇬🇧 There can be land-to-ceiling sign-off | ⏯ |
我可以办落地签吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I do a landing sign | ⏯ |
我可以办落地签证 🇨🇳 | 🇬🇧 I can get a visa on arrival | ⏯ |
请问办理落地签证是在哪个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 May I ask where the visa on arrival is located | ⏯ |
落地签 🇨🇳 | 🇬🇧 Landing sign | ⏯ |
我要落地签 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to land a sign | ⏯ |
落地签要怎么办理 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I handle landing sign | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |