Vietnamese to Chinese

How to say Bạn không đồng ý in Chinese?

你不同意吗

More translations for Bạn không đồng ý

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME

More translations for 你不同意吗

你同意吗  🇨🇳🇬🇧  Do you agree
不同意  🇨🇳🇬🇧  Disagree
同意还是不同意  🇨🇳🇬🇧  Agree or disagree
你同意我的意见吗  🇨🇳🇬🇧  Do you agree with me
那……你同意了吗  🇨🇳🇬🇧  That...... Do you agree
你父母同意吗  🇨🇳🇬🇧  Do your parents agree
我不同意你的意见  🇨🇳🇬🇧  I dont agree with you
我不同意  🇨🇳🇬🇧  I dont agree
不被同意  🇨🇳🇬🇧  Not consenting
不同意某人  🇨🇳🇬🇧  disagree with someone
不好意思,我不同意你的看法  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, I dont agree with you
同意  🇨🇳🇬🇧  I know right
你同意我的说法吗  🇨🇳🇬🇧  Do you agree with me
你同意我的看法吗  🇨🇳🇬🇧  Do you agree with me
你同意我们约会吗  🇨🇳🇬🇧  Do you agree to our date
不同意,你们怎么办  🇨🇳🇬🇧  Dont agree, what are you going to do
我同意你的意见  🇨🇳🇬🇧  I agree with you
你不愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to
你不介意吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you mind
你不满意吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you satisfied