Chinese to Vietnamese

How to say 几点钟?在哪里检票 in Vietnamese?

Mấy giờ? Tôi có kiểm tra vé của tôi ở đâu

More translations for 几点钟?在哪里检票

加纳在哪个检票口检票  🇨🇳🇬🇧  Which ticket gate is Ghana checking at
取票点在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the pick-up point
明天几点钟在哪里见面  🇨🇳🇬🇧  Where will we meet tomorrow
这趟航班在哪里检票  🇨🇳🇬🇧  Where is the ticket checked for this flight
在几点钟  🇨🇳🇬🇧  At what time
我几点钟可以安检  🇨🇳🇬🇧  What time can I check in
安检在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the security
在哪里安检  🇨🇳🇬🇧  Wheres the security check
现在几点钟  🇨🇳🇬🇧  What time is it now
请问早餐几点钟在哪里提供  🇨🇳🇬🇧  Where is breakfast available at what time, please
你们现在那里,几点钟  🇨🇳🇬🇧  What time are you there now
几点钟  🇨🇳🇬🇧  Whats the point
几点钟  🇨🇳🇬🇧  What time
在哪里买票  🇨🇳🇬🇧  Where to buy tickets
在哪里过安检  🇨🇳🇬🇧  Where to go through security
现在是几点钟  🇨🇳🇬🇧  What time is it
现在几点钟了  🇨🇳🇬🇧  What time is it now
几点的车?几点钟  🇨🇳🇬🇧  What time is the car? What time
请问安检在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the security
在哪里取机票  🇨🇳🇬🇧  Where can I pick up my ticket

More translations for Mấy giờ? Tôi có kiểm tra vé của tôi ở đâu

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art