加纳在哪个检票口检票 🇨🇳 | 🇬🇧 Which ticket gate is Ghana checking at | ⏯ |
取票点在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the pick-up point | ⏯ |
明天几点钟在哪里见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Where will we meet tomorrow | ⏯ |
这趟航班在哪里检票 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the ticket checked for this flight | ⏯ |
在几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 At what time | ⏯ |
我几点钟可以安检 🇨🇳 | 🇬🇧 What time can I check in | ⏯ |
安检在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the security | ⏯ |
在哪里安检 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the security check | ⏯ |
现在几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it now | ⏯ |
请问早餐几点钟在哪里提供 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is breakfast available at what time, please | ⏯ |
你们现在那里,几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you there now | ⏯ |
几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the point | ⏯ |
几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time | ⏯ |
在哪里买票 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to buy tickets | ⏯ |
在哪里过安检 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go through security | ⏯ |
现在是几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it | ⏯ |
现在几点钟了 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it now | ⏯ |
几点的车?几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the car? What time | ⏯ |
请问安检在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the security | ⏯ |
在哪里取机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I pick up my ticket | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |