小孩很大了 🇨🇳 | 🇬🇧 The baby is very big | ⏯ |
你的3个小孩都很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 All three of your kids are beautiful | ⏯ |
都是小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre all kids | ⏯ |
你多大小孩穿 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you a kid to wear | ⏯ |
你好你的小孩有多大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello how old is your baby | ⏯ |
你小孩很可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Your kids are cute | ⏯ |
小孩儿了,很乖,很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The baby is very good, very beautiful | ⏯ |
外国的小孩都很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Foreign kids are beautiful | ⏯ |
好好工作,你小孩多大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Work hard, how old are you | ⏯ |
你是多大的小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 What a child are you | ⏯ |
小孩和大人 🇨🇳 | 🇬🇧 Kids and adults | ⏯ |
那两个小男孩都长成大男孩儿了,见了我们都不认识了 🇨🇳 | 🇬🇧 The two little boys grew up to be big boys, and we didnt know them | ⏯ |
你小孩太棒了 🇨🇳 | 🇬🇧 You kids are great | ⏯ |
大小都有 🇨🇳 | 🇬🇧 All sizes are available | ⏯ |
小孩很听话 🇨🇳 | 🇬🇧 The kids are very obedient | ⏯ |
从小孩了 🇨🇳 | 🇬🇧 from the child | ⏯ |
大人小孩的都有,小孩子只有几千,大人的有几万 🇨🇳 | 🇬🇧 Adults and children have, children only a few thousand, adults tens of thousands | ⏯ |
小区很大 🇨🇳 | 🇬🇧 The neighborhood is very large | ⏯ |
你们的小孩很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your children are beautiful | ⏯ |
大人和小孩都在家吹空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Adults and children blow air conditioning at home | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |