Vietnamese to Chinese

How to say Bây giờ chúng ta đi hả in Chinese?

现在我们走,嗯

More translations for Bây giờ chúng ta đi hả

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si

More translations for 现在我们走,嗯

现在嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Now um
我们现在就走  🇨🇳🇬🇧  Lets go now
我们现在走了吗  🇨🇳🇬🇧  Are we leaving now
我们现在可以走  🇨🇳🇬🇧  We can go now
所以我们现在我们现在要带她走  🇨🇳🇬🇧  So now were going to take her
你们现在走吗  🇨🇳🇬🇧  Are you leaving now
我现在在深圳嗯,今天我安排我们  🇨🇳🇬🇧  Im in Shenzhen now, im arranging for us today
我现在走了  🇨🇳🇬🇧  Im leaving now
现在走  🇨🇳🇬🇧  Lets go now
嗯,现在茉莉啦  🇨🇳🇬🇧  Well, now Jasmine
我们现在走路去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Were walking to dinner now
大家,我们现在可以走  🇨🇳🇬🇧  Everybody, we can go now
现在走吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go now
现在我们  🇨🇳🇬🇧  Now were
所以我们现在就要走啦!  🇨🇳🇬🇧  So lets go now
们嗯  🇨🇳🇬🇧  Well, were all right
嗯我现在在这里过的很好  🇨🇳🇬🇧  Well, Im doing a good job here right now
现在,我一个人在西街走走  🇨🇳🇬🇧  Now, Im walking down West Street alone
太好了,那我们现在就走吧  🇨🇳🇬🇧  Great, lets go now
现在就走啦  🇨🇳🇬🇧  Lets go now