Chinese to Vietnamese
忘记密码了! 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot your password | ⏯ |
忘记密码 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget your password | ⏯ |
你微信密码错了,要忘记密码 🇨🇳 | 🇬🇧 You have the wrong WeChat password, forget the password | ⏯ |
你忘记密码了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you forgotten your password | ⏯ |
不要忘记我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont forget me | ⏯ |
不要忘记哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont forget | ⏯ |
密码密码 🇭🇰 | 🇬🇧 Password | ⏯ |
忘记了 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget about it | ⏯ |
忘记了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot | ⏯ |
需要密码 🇨🇳 | 🇬🇧 A password is required | ⏯ |
我忘记了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot | ⏯ |
别忘记了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont forget | ⏯ |
忘记带了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to bring it | ⏯ |
密码 🇨🇳 | 🇬🇧 Password | ⏯ |
密码 🇨🇳 | 🇬🇧 password | ⏯ |
密码 🇭🇰 | 🇬🇧 Password | ⏯ |
组织者忘记忘记忘记我 🇨🇳 | 🇬🇧 Organizers forget to forget me | ⏯ |
忘记了不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to be sorry | ⏯ |
对不起我忘记了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I forgot | ⏯ |
忘记 🇨🇳 | 🇬🇧 forget | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
t khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
026 Dàng nhâp China (+86) Nhâp sô diên thoai Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 026 Dng nhp China ( s.86) Nh?p sdn thoai Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |